|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuốc tẩy
noun cleanser, detergent
| [đạo đức học] | | | ethics | | | Thế giới ngày nay đã hình thành một cuộc đối đầu giữa các nhà khoa học và các nhà đạo đức học | | There has been a confrontation between scientists and ethicists in the present-day world |
|
|
|
|